Có 2 kết quả:
药水 yào shuǐ ㄧㄠˋ ㄕㄨㄟˇ • 藥水 yào shuǐ ㄧㄠˋ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine in liquid form
(2) bottled medicine
(3) lotion
(2) bottled medicine
(3) lotion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine in liquid form
(2) bottled medicine
(3) lotion
(2) bottled medicine
(3) lotion
Bình luận 0